Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
踪迹
[zōngjì]
|
tung tích; vết tích; dấu vết; dấu tích。行动所留的痕迹。
各个角落都找遍了,仍然不见踪迹。
tìm tất cả các góc rồi mà vẫn không thấy tung tích gì cả.