Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跳跃
[tiàoyuè]
|
nhảy。跳1.。
跳跃前进
nhảy về phía trước
跳跃运动
nhảy vận động; môn thể thao nhảy.