Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跳舞
[tiàowǔ]
|
1. múa; vũ đạo。舞蹈。
2. nhảy múa tập thể。跳交际舞。