Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kuà]
|
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: KHOA
1. sải bước; xoải bước; bước dài; bước。抬起一只脚向前或向左右迈(一大步)。
跨进大门。
bước vào cửa.
向左跨一迈(一 大步)。
bước sang trái.
2. cưỡi; bắt ngang; vắt qua。两腿分在物体的两边坐着或立着。
跨在 马上。
cưỡi trên lưng ngựa.
铁桥横跨长江两 岸。
cầu sắt bắt ngang qua hai bờ Trường Giang.
3. vượt quá, vượt qua hạn định (số lượng, thời gian, địa điểm)。 超越一定数量、 时间、 地区等的界限。
跨年度。
vượt quá năm.
跨地区。
vượt quá khu vực.
跨行业。
vượt quá ngành nghề.
4. gần; bên cạnh。附在旁边的。
跨间。
gian bên cạnh.
跨院儿。
nhà bên cạnh.