Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pā]
|
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: VÁT
1. nằm sấp; nằm bò。胸腹朝下卧倒。
趴在地上射击。
nằm sấp trên mặt đất bắn súng.
2. nhoài người về phía trước; nằm bò。身体向前靠在物体上;伏。
趴在桌子上画图。
nằm bò trên bàn để vẽ.
Từ ghép: 趴架