Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趋势
[qūshì]
|
xu thế; chiều hướng; xu hướng。事物发展的动向。
当前世界的总趋势。
Xu thế chung của thế giới hiện nay.