Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
超级
[chāojí]
|
siêu; siêu cấp (super)。超出一般等级的。
超级显微镜。
kính hiển vi siêu cấp.