Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chèn]
|
Từ phồn thể: (趂)
Bộ: 走(Tẩu)
Hán Việt: SẤN
1. nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi。利用(时间、机会)。
趁热打铁。
rèn sắt khi còn nóng (ví với tranh thủ cho kịp thời cơ).
趁风起帆。
nhân gió giương buồm.
2. giàu có; sẵn。(Cách dùng: (方>)富有;拥有。
趁钱。
sẵn tiền.
趁几头牲口。
sẵn có mấy con gia súc.
3. đuổi; đuổi theo; bắt kịp。(Cách dùng: (书>)追逐;赶。