Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起飞
[qǐfēi]
|
cất cánh (máy bay)。(飞机)开始飞行。
飞机起飞
máy bay cất cánh