Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起床
[qǐchuáng]
|
thức dậy; ngủ dậy。睡醒后下床(多指早晨)。
他每天总是天刚亮就起床。
anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.