Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起哄
[qǐhòng]
|
1. ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập)。(许多人在一起)胡闹;捣乱。
2. đùa bỡn; giỡn cợt (nhiều người xúm lại)。许多人向一两个人开玩笑。