Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起初
[qǐchū]
|
lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu。最初;起先。
起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。
lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
起初他一个字也不认识,现在已经能看报写信了。
lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.