lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu。最初;起先。
起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。
lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
起初他一个字也不认识,现在已经能看报写信了。
lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.