Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起伏
[qǐfú]
|
nhấp nhô; lên xuống。一起一落。
这一带全是连绵起伏的群山。
vùng này đều là những dãy núi nhấp nhô trùng điệp.