Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶快
[gǎnkuài]
|
nhanh; mau lên; mau mau; khẩn trương。抓住时机,加快速度。
时间不早了,我们赶快走吧。
tối rồi, chúng ta đi nhanh lên.