Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赤道
[chìdào]
|
1. xích đạo。环绕地球表面距离南北两极相等的圆周线。它把地球分为南北两半球,是划分纬度的基线,赤道的纬度是0。
2. xích đạo thiên cầu。指天球赤道,就是地球赤道面和天球相交形成的大圆圈。