Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赠送
[zèngsòng]
|
biếu; tặng。无代价地把东西送给别人。
赠送生日礼物。
tặng quà sinh nhật