Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赞美
[zànměi]
|
ca ngợi; ca tụng; khen ngợi。称赞;颂扬。
赞美金色的秋景。
ca ngợi cảnh sắc thu vàng
助人为乐的精神受到人们的赞美。
tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi.