Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赞叹
[zàntàn]
|
ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng。称赞。
演员高超的演技,令人赞叹。
kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.