Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赞助
[zànzhù]
|
tài trợ; đồng ý giúp đỡ。赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。
赞助单位
đơn vị tài trợ
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
获得群众的赞助。
Được sự đồng ý và giúp đỡ của quần chúng.