Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赔偿
[péicháng]
|
bồi thường; đền bù。因自己的行动使他人或集体受到损失而给予补偿。
赔偿照价。
bồi thường theo giá.