Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赋予
[fùyǔ]
|
giao cho; trao cho; phó thác; giao phó (nhiệm vụ, sứ mệnh quan trọng)。交给(重大任务、使命等)。
这是历史赋予我们的重任。
đây là nhiệm vụ quan trọng mà lịch sử đã trao cho chúng ta.