Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
资深
[zīshēn]
|
thâm niên; từng trải。资历深或资格老。
资深望重
thâm niên vọng trọng