Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
资本
[zīběn]
|
1. tư bản; vốn。用来生产或经营以求牟利的生产资料或货币。
2. tư sản 。比喻牟取利益的凭借。
政治资本
tư sản chính trị