Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贸易
[màoyì]
|
mậu dịch; buôn bán; thương mại; mua bán。商业活动。
对外贸易。
mua bán với nước ngoài.
贸易公司。
công ty mậu dịch.