Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贫乏
[pínfá]
|
1. bần cùng; nghèo túng; túng quẩn。贫穷。
2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn。缺少;不丰富。
生活经验贫乏。
kinh nghiệm sống không phong phú.