Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贪污
[tānwū]
|
tham ô。利用职务上的便利非法地取得财物。
贪污腐化
tham ô hủ hoá
贪污分子
phần tử tham ô