Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贪婪
[tānlán]
|
1. lòng tham không đáy; tham lam。贪得无厌(含贬义)。
2. không biết chán。不知满足。