Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
账户
[zhànghù]
|
tài khoản。会计上指账簿中对各种资金运用、来源和周转过程等设置的分类。