Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
责备
[zébèi]
|
phê phán; chỉ trích; quở trách。批评指摘。
受了一通责备
bị quở trách một trận.
责备几句就算了。
quở trách vài câu là được rồi.