Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
财富
[cáifù]
|
Từ loại: (名)
của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)。具有价值的东西。
自然财富
tài nguyên thiên nhiên
物质财富
của cải vật chất
精神财富
của cải tinh thần
创造财富
sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị