Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贝壳
[bèiké]
|
vỏ sò; vỏ ốc。(贝壳儿)贝类的硬壳。