Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谣言
[yáoyán]
|
Từ loại: (名)
tin vịt; tin nhảm。没有事实根据的消息。