Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谜语
[míyǔ]
|
câu đố; đố chữ。暗射事物或文字等供人猜测的隐语。如'麻屋子,红帐子,里头住着白胖子'射'花生';'齿在口外'射'呀'字。
猜谜语
đoán câu đố