Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tán]
|
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: ĐÀM
1. nói; nói chuyện; thảo luận。说话或讨论。
漫谈
mạn đàm
面谈
nói chuyện trực tiếp; thảo luận trực tiếp.
谈思想
bàn về tư tưởng; nói về tư tưởng.
2. lời nói; câu chuyện; chuyện。所说的话。
奇谈
chuyện lạ
传为美谈
truyền đi thành câu chuyện hay.
无稽之谈
chuyện vu vơ; chuyện hoang đường; chuyện viển vông.
3. họ Đàm。姓。