Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
调皮
[tiáopí]
|
1. nghịch ngợm; tinh nghịch。顽皮。
2. bướng; ngang bướng; gàn bướng。不驯顺;狡猾不易对付。
3. xảo quyệt; xảo trá。指耍小聪明,做事不老实。