Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
调查
[diàochá]
|
điều tra; xem xét; kiểm tra; khảo sát。为了了解情况进行考察(多指到现场)。
调查事实真相
điều tra chân tướng sự thật
没有调查,就没有发言权。
chưa điều tra, thì chưa được phát biểu.
事情还没有调查清楚,不能忙着处理。
sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.