Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
课题
[kètí]
|
đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết。研究或讨论的主要问题或亟待解决的重大事项。
科研课题。
môn khoa học nghiên cứu.