Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诸位
[zhūwèi]
|
chư vị; các vị; các ngài。敬辞,总称所指的若干人。
诸位同志
các đồng chí
诸位有何意见,请尽量发表。
các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu