Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
请教
[qǐngjiào]
|
thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请求指教。
虚心向别人请教。
khiêm tốn, xin ý kiến chỉ bảo của mọi người.
我想请教您一件事。
có một việc tôi muốn anh chỉ giúp cho.