Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诱惑
[yòuhuò]
|
1. mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ。使用手段,使人认识模糊而做坏事。
用资产阶级生活方式诱惑青年。
Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên.
2. hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn。吸引;招引。
窗外是一片诱惑人的景色。
cảnh sắc ngoài cửa sổ rất hấp dẫn.