Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
语气
[yǔqì]
|
1. khẩu khí; giọng nói; giọng điệu。说话的口气。
听他的语气,这事大概有点不妙。
nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
2. ngữ khí (phạm trù trong ngữ pháp phân biệt câu tường thuật, câu hỏi, câu cảm thán...)。表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴。