Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诞生
[dànshēng]
|
sinh ra; ra đời。(人)出生。
1949年10月1日,中华人民共和国诞生了。
ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc.