Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
话题
[huàtí]
|
trọng tâm câu chuyện; đề tài; chủ đề; đầu đề câu chuyện。谈话的中心。
话题转了
đã chuyển trọng tâm câu chuyện.
换个话题接着说。
chuyển sang câu chuyện khác nói tiếp.