Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
话筒
[huàtǒng]
|
1. ống nói。发话器。
2. micro; mi-crô。微音器的通称。
3. loa; cái loa。向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。