Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诚挚
[chéngzhì]
|
chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết。诚恳真挚。
会谈是在诚挚友好的气氛中进行的。
cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.