Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
试验
[shìyàn]
|
1. thực nghiệm; thử nghiệm。为了察看某事的结果或某物的性能而从事某种活动。
试验新机器。
thử nghiệm máy mới.
新办法要经过试验然后推广。
biện pháp mới phải qua thử nghiệm rồi sau đó mới được phổ biến rộng rãi.
2. thi cử。旧时指考试。