Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
证明
[zhèngmíng]
|
1. chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ。用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。
证明人
người chứng nhận
证明书
chứng minh thư
2. giấy chứng nhận; chứng minh thư。证明书或证明信。