Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
证实
[zhèngshí]
|
chứng thực。证明其确实。
通过实践而发现真理,又通过实践而证实真理。
thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.