Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
证书
[zhèngshū]
|
giấy chứng nhận; bằng。由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。
结婚证书
giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
毕业证书
bằng tốt nghiệp