Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
访问
[fǎngwèn]
|
phỏng vấn; thăm; viếng thăm。有目的地去探望人并跟他谈话。
访问先进工作者。
phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
我访问了这座英雄的城市。
tôi đi thăm thành phố anh hùng này.